--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ government minister chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
elizabeth barrett browning
:
nhà thơ người Anh, được biết đến với những bản sô nát tình yêu dành tặng cho người chồng của bà Robert Browning (1806-1861)
+
khẩu khí
:
(cũ) One's character (as shown by one's way of speaking)
+
đấu giá
:
to auction
+
hoang phí
:
extravaganthoang phí tiền bạcto squawder one's money
+
ăn người
:
to gain advantage over others by one's wits, to get the better of others by one's wits